--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trâu bò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trâu bò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trâu bò
+ noun
cattle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trâu bò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trâu bò"
:
trâu bò
trù bị
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
trâu bò
:
cattle
+
dốt nát
:
Very dull-writted (nói khái quát), crassHọc hành dốt nátTo be very dull-witted (crass) at learningThoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nátto be freed from squalid poverty and crass ignorance
+
bão táp
:
Violent storm, great upheaval, severe ordealcuộc đời đầy bão tápa stormy life
+
palaver
:
lời nói ba hoa
+
hot air
:
khí nóng